Hiện có 0 sản phẩm trong giỏ hàng.
Camera Quan Sát Vivotek FD816BA-HF2
2-megapixel CMOS cảm biến 30 fps @ 1920×1080
2-megapixel CMOS cảm biến
30 fps @ 1920×1080
Removable IR-cut Filter cho ngày và đêm Chức năng
Built-in IR Đèn chiếu sáng, hiệu quả lên đến 30 Mét
IR Công nghệ thông minh để Tránh tiếp xúc quá mức
SNV (tối cao Đêm Visibility) cho điều kiện ánh sáng thấp
WDR cho Visibility vô song trong Vô cùng Bright và Dark môi trường
Giảm nhiễu 3D
Thời gian thực H.264 và MJPEG nén
Hai chiều âm thanh
Video xoay Hành lang Xem
Hỗ trợ cài đặt với AM-712 ngoài trời Conduit Box
PIR
Thương hiệu: Vivotek | Bảo hành: 12 tháng
Thông Tin Chung: FD816BA-HF2, 12 tháng
Kết nối: 10Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ-45)
Thông số kỹ thuật camera: 1/2.7" progressive CMOS, 1920 x 1080 (2MP), 142° (đường chéo), 122° (ngang), 66° (dọc)
Công suất & Vận hành: 12V DC, IEEE 802.3af/at PoE Class 0
Kích Thước & Trọng Lượng: Ø 13.8 x 10.3 cm, 541g
Thông Tin Chung: FD816BA-HF2, 12 tháng
Kết nối: 10Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ-45)
Thông số kỹ thuật camera: 1/2.7" progressive CMOS, 1920 x 1080 (2MP), 142° (đường chéo), 122° (ngang), 66° (dọc)
Công suất & Vận hành: 12V DC, IEEE 802.3af/at PoE Class 0
Kích Thước & Trọng Lượng: Ø 13.8 x 10.3 cm, 541g
Chính sách vận chuyển, giao hàng
LIÊN HỆ: (028) 3984 7690
Mô tả
Thông Tin Chung | |
---|---|
Model | FD816BA-HF2 |
Màu sắc | Trắng |
Thương hiệu | VIVOTEK |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
Địa điểm bảo hành | Công Ty TNHH Giải Pháp CNTT Và Truyền Thông Hoàng Khang |
Kết nối | |
Giao thức mạng | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL, TLS |
Cổng LAN | 10Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ-45) |
Thông số kỹ thuật camera | |
Cảm biến | 1/2.7" progressive CMOS |
Độ phân giải | 1920 x 1080 (2MP) |
Ống kính | Fixed-focal f = 2.8 mm F1.8 |
Góc điều chỉnh | 142° (đường chéo) 122° (ngang) 66° (dọc) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | MicroSD SDHC SDXC |
CPU | Multimedia SoC (System-on-Chip) |
Flash | 1GB |
RAM | 2GB |
Chất lượng video | |
Độ nén | H.264 & MJPEG |
Tỷ lệ khung hình | 30 fps @ 1920 x 1080 |
Chất lượng âm thanh | |
Độ nén | G.711 G.726 |
Thông số khác camera | |
Tiêu chuẩn khác | Camera xem cùng lúc 10 clients |
Công suất & Vận hành | |
Năng lượng | 12V DC IEEE 802.3af/at PoE Class 0 |
Điện năng | < 9W |
Nhiệt độ khi hoạt động | 0°C tới 40°C |
Kích Thước & Trọng Lượng | |
Kích thước | Ø 13.8 x 10.3 cm |
Trọng lượng | 541g |