Hiện có 0 sản phẩm trong giỏ hàng.
                    
            Máy In Phun Epson L15150 (C11CH72502)
(in, scan, copy, wifi, ADF) / A3,A4/ 32/22 ppm/ 25/12 ipm/4800 x 2400 dpi Sử dụng mực : Epson 008 C13T06G100 (7.500 trang), Epson C13T06G200 / C13T06G300 / C13T06G400 (6.000 trang)
                            Thương hiệu: Epson | Bảo hành: 24 tháng
                        
                        
                        
                    Mô tả
| Thông tin máy in | |
|---|---|
| Series | C11CH72502 | 
| Model | L15150 | 
| Cấu hình máy in | |
| Chức năng in | In phun 4 màu | 
| Tốc độ in | In nháp (Khổ A4) : Tối đa 32 trang trắng đen/phút – 22 màu/phút In chuẩn khổ A4 1 mặt : Tối đa 25 ảnh trắng đen/phút – 12 ảnh màu/phút In chuẩn khổ A4 2 mặt : Tối đa 16 ảnh trắng đen/phút – 9 ảnh màu/phút In chuẩn khổ A3 1 mặt : Tối đa 13.5 ảnh trắng đen/phút – 6 ảnh/phút In chuẩn khổ A3 2 mặt : Tối đa 10 ảnh trắng đen/phút – 5 ảnh màu/phút  | 
                                
| Chất lượng in | 4800x2400dpi | 
| Tốc độ copy | Mặt kính phẳng : Tối đa 23 ảnh/phút (Trắng đen) – 10 ảnh/phút (Màu) ADF 1 mặt : Tối đa 22.5 ảnh/phút (Trắng đen) – 10 ảnh/phút (Màu) ADF 2 mặt : Tối đa 15.5 ảnh/phút (Trắng đen) – 7.5 ảnh/phút (Màu)  | 
                                
| Chất lượng copy | 600 x 600 dpi | 
| Tốc độ scan | Hình phẳng : 5s Trắng đen – 10s Màu ADF 1 mặt : Tối đa 26 ảnh/phút (Trắng đen) – 11.5 ảnh/phút (Màu) ADF 2 mặt : Tối đa 9 ảnh/phút (Trắng đen) – 6 ảnh/phút (Màu)  | 
                                
| Chất lượng scan | 1200 x 2400 dpi | 
| Tốc độ fax | Tối đa 33.6 kbps (Tương đương 3s/trang) | 
| Khay giấy chuẩn | 3 khay (2 khay trước, 1 khay sau) Khay 1 : Tối đa 250 tờ A4 thường (80 g/m²) – 50 tờ in ảnh bóng cao cấp Khay 2 : Tối đa 250 tờ A4 thường (80 g/m²) Khay phía sau : Tối đa 50 tờ A4 thường (80 g/m²) – 20 tờ in ảnh bóng cao cấp  | 
                                
| Khay giấy ra | Tối đa 125 tờ A4 thường (80 g/m²) – 20 tờ in ảnh bóng cao cấp | 
| Hỗ trợ cỡ giấy | Độ dày giấy hỗ trợ : 64 g/m² – 95 g/m² | 
| Màn hình Led | 4.3" Colour LCD Touch Scree | 
| Khổ giấy in | Lên đến khổ A3 – Tối đa khổ A3+ (Đối với in 1 mặt) | 
| Chức năng in 2 mặt | Có | 
| Công nghệ in | Đầu in PrecisonCore | 
| Cấu hình đầu phun | Màu đen : 800 x 1 lỗ phun mực Màu Xanh/Đỏ/Vàng : 256 x 1 lỗ phun mực mỗi màu  | 
                                
| Kích thước giọt mực | Tối thiểu 3.8 pl | 
| Ngôn ngữ in | ESC/P-R , ESC/P Raster | 
| Mực in | Mực 008 (Màu đen) : Tương đương 7.500 trang (127 ml/chai) Mực 008 (Màu Xanh/Đỏ/Vàng) : Tương đương 6.000 trang (Hiệu suất tổng hợp) (70ml/chai/màu)  | 
                                
| Phương pháp nạp giấy | Bằng trục lăn | 
| Khổ giấy in tối đa | A3 +, A3 (29,7×42,0 cm), A4 (21,0×29,7 cm), A5 (14,8×21,0 cm), A6 (10,5×14,8 cm), B6 (12,5×17,6 cm), DL (Phong bì ), Số 10 (Phong bì) | 
| Lề in | Trên, dưới, trái, phải : đều 3mm qua cài đặt tùy chỉnh trên trình điều khiển máy in | 
| Kết nối máy in | |
| Kết nối | Hi-Speed USB 2.0 Ethernet – WiFi IEEE 802.11 b/g/n – WiFi Direct  | 
                                
| Tích hợp | Apple AirPrint Google Cloud Print Epson Connect : iPrint, Email Print, Remote Print Driver, Scan-to-Cloud  | 
                                
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 10 / 8.1 / 8 / 7 / Vista / XP : 32 hoặc 64 bit Windows Server : 2019 – 2016 – 2012 – 2008 – 2003 Mac OS X 10.6.8 hoặc mới hơn  | 
                                
| Kích thước & Trọng Lượng | |
| Kích thước | 515mm x 500mm x 350 mm | 
| Trọng lượng | 20.2 kg | 
| Công suất tiêu thụ | |
| Khi in | 19 watt | 
| Chế độ chờ | 9.1 watts | 
| Chế độ ngủ | 0.8 watts | 
| Tắt nguồn | 0.2 watts | 
| Môi trường hoạt động | |
| Độ ồn | 52 dB(A) Trắng đen – 47 dB(A) Màu | 

 Tiếng Việt